Có 1 kết quả:

在內 tại nội

1/1

tại nội

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ở trong
2. bao gồm, kể cả, có cả, có tính đến

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0